--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu vết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu vết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu vết
+ noun
trace; vestige
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
dấu vết
:
trace; vestige
+
delusions of grandeur
:
thói hoang tưởng tự đại
+
darling
:
người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thíchthe darling of the people người được nhân dân yêu mếnone's mother's darling con cưngFortune's darling con cưng của thần may mắn
+
hồng quần
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Red trousers; fair, beautiful girl
+
hạnh kiểm
:
conduct; behaviourhạnh kiểm xấubad conduct